--

common spindle tree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common spindle tree

+ Noun

  • loài cây sớm rụng, thân thẳng, có gỗ cứng màu trắng, vỏ và quả làm thuốc tẩy nhẹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common spindle tree"
Lượt xem: 666